Công Cụ Chuyển Đổi Văn Bản Tiếng Trung Sang Giọng Nói AI Tự Nhiên Miễn Phí
MiniMax Audio cung cấp công nghệ AI tiên tiến cho tổng hợp giọng nói và tạo giọng tiếng Trung sống động. Lý tưởng cho lồng tiếng video, sách nói, lồng tiếng game, học trực tuyến và ứng dụng trợ năng. Lựa chọn từ loạt giọng tiếng Trung đầy biểu cảm với ngữ điệu hoàn toàn bản địa, hoặc tạo giọng nói chân thực riêng của bạn.

Hướng Dẫn Nhanh
1. Nhập Văn Bản
Nhập hoặc dán văn bản bạn muốn chuyển đổi sang giọng nói. Nhận năm lần thử miễn phí để tạo.
2. Xác Nhận Văn Bản
Nhấp vào nút tạo để tạo âm thanh tiếng Trung.
3. Trải Nghiệm Đầy Đủ Tính Năng
Đăng nhập để trải nghiệm các tính năng bổ sung như hỗ trợ đa ngôn ngữ, thay đổi cảm xúc và giọng nói, và tải xuống âm thanh.
Tính Năng
Chuyển Văn Bản Thành Giọng Nói
🗣️ Sử dụng công nghệ TTS tiên tiến của chúng tôi để nhanh chóng chuyển đổi văn bản thành giọng nói tự nhiên, lưu loát. 🌍 Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ để đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau. 🎛️ Bạn cũng có thể tùy chỉnh hiệu ứng giọng nói mong muốn bằng cách điều chỉnh nhiều thông số âm thanh.
Nhân Bản Giọng Nói
🎭 Muốn có một giọng nói độc đáo? Với công nghệ nhân bản giọng nói tiên tiến của chúng tôi, bạn có thể tạo mô hình giọng nói tùy chỉnh chỉ trong 10 giây âm thanh. ⚡ Nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn của bạn!
Thư Viện Giọng Nói Chính Thức
📚 Chúng tôi cung cấp trên 300 giọng nói bằng hơn 50 ngôn ngữ và nhiều ngữ điệu khác nhau, 🌐 bao gồm nhiều phong cách và nhóm tuổi để cung cấp hiệu ứng giọng nói bạn cần. 🎙️ Chất lượng chuyên nghiệp cho mọi dự án!
Thư Viện Giọng Nói AI Tiếng Trung
Trải nghiệm trên 300 giọng nói AI tiếng Trung tự nhiên và lưu loát của chúng tôi. Những giọng nói này phủ một loạt phong cách, độ tuổi và ngữ âm vùng miền. Dù cho podcast, lồng tiếng video hay sách nói, giọng nói tiếng Trung chất lượng cao với ngữ âm bản địa chính xác giúp đảm bảo hiệu suất vượt trội trong bất kỳ tình huống nào.
Thử Ngay Miễn Phí
Male Announcer

Kind-hearted Elder
Các Mẫu Giọng Nói Tiếng Trung
Khám phá bộ sưu tập lớn các mẫu giọng nói tiếng Trung của chúng tôi. Những giọng nói tự nhiên, chất lượng cao này hoàn hảo cho podcast, lồng tiếng video, module học trực tuyến, sách nói và trợ lý ảo. Lắng nghe sự chân thực trong ngữ âm và phạm vi cảm xúc mà giọng nói AI của chúng tôi có thể truyền tải.
Reliable Executive
News Anchor
Unrestrained Young Man
Mature Woman
Arrogant Miss
Kind-hearted Antie
Robot Armor
Refreshing Young Man
HK Flight Attendant
Humorous Elder
Gentleman
Warm Bestie
Stubborn Friend
Sweet Lady
Southern Young Man
Wise Women
Hỗ Trợ Ngôn Ngữ Toàn Cầu
Công nghệ chuyển văn bản thành giọng nói của chúng tôi hỗ trợ 51 ngôn ngữ trên toàn cầu
United States
Hi there! This is American English.
United Kingdom
Hello there! This is a British English voice sample
Canada
Hello, how are you today?
Canada
Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?
Australia
G'day mate, how are you going?
New Zealand
Kia ora, how are you today?
Saudi Arabia
مرحبا، كيف حالك اليوم؟
Egypt
مرحبا، كيف حالك اليوم؟
UAE
مرحبا، كيف حالك اليوم؟
Morocco
مرحبا، كيف حالك اليوم؟
Hong Kong
你好,今日點呀?
China
你好,今天怎么样?
China (Northern)
北京的秋天,层林尽染,美不胜收。
China (Southern)
江南水乡,小桥流水。
Singapore
你好,今天过得如何?
Singapore
Hello, how are you today?
Netherlands
Hallo, hoe gaat het vandaag met je?
Belgium
Hallo, hoe gaat het vandaag met je?
Belgium
Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?
France
Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?
Switzerland
Hallo, wie geht es Ihnen heute?
Switzerland
Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?
Switzerland
Ciao, come stai oggi?
Germany
Hallo, wie geht es Ihnen heute?
Austria
Servus, wie geht es Ihnen heute?
Indonesia
Halo, apa kabar hari ini?
Italy
Ciao, come stai oggi?
Japan
こんにちは、今日はお元気ですか?
South Korea
안녕하세요, 오늘 어떻게 지내세요?
North Korea
안녕하세요, 오늘 어떻게 지내세요?
Portugal
Olá, como está hoje?
Brazil
Oi, tudo bem hoje?
Russia
Привет, как ты сегодня?
Belarus
Привет, как ты сегодня?
Spain
¡Hola! ¿Cómo estás hoy?
Mexico
¡Hola! ¿Cómo estás hoy?
Argentina
¡Hola! ¿Cómo andás hoy?
Colombia
¡Hola! ¿Cómo estás hoy?
Peru
¡Hola! ¿Cómo estás hoy?
Chile
¡Hola! ¿Cómo estás hoy?
Turkey
Merhaba, bugün nasılsın?
Ukraine
Привіт, як ти сьогодні?
Vietnam
Xin chào, hôm nay bạn thế nào?
Thailand
สวัสดี คุณเป็นอย่างไรบ้างวันนี้?
Poland
Cześć, jak się dziś masz?
Romania
Bună, cum ești azi?
Moldova
Bună, cum ești azi?
Greece
Γεια σας, πώς είστε σήμερα;
Cyprus
Γεια σας, πώς είστε σήμερα;
Cyprus
Merhaba, bugün nasılsın?
Czech Republic
Ahoj, jak se dnes máte?
Finland
Hei, miten voit tänään?
India
नमस्ते, आज आप कैसे हैं?
India
Namaste, how are you today?