Công Cụ Chuyển Đổi Văn Bản Sang Giọng Nói Tiếng Nga Miễn Phí Với Giọng AI Tự Nhiên

MiniMax Audio cung cấp dịch vụ chuyển đổi văn bản sang giọng nói tiếng Nga miễn phí với giọng AI tự nhiên. Chọn từ hàng ngàn giọng nói giống con người, tùy chỉnh giọng điệu và âm điệu, và tận hưởng hỗ trợ đa ngôn ngữ. Lý tưởng cho sách nói, lồng tiếng video và nghe khi đang di chuyển.

Russian
Handsome Childhood FriendHandsome Childhood Friend
You have 5 free trials remaining

Bắt Đầu Nhanh

1. Nhập Văn Bản

Nhập hoặc dán nội dung bạn muốn chuyển đổi thành giọng nói.

2. Chọn Cài Đặt Giọng Nói

Chọn ngôn ngữ, phong cách giọng nói và điều chỉnh các thông số giọng nói.

3. Tạo và Tải Xuống

Nhấp vào tạo để xem trước âm thanh của bạn, sau đó tải tệp về.

Tính Năng

Chuyển Đổi Văn Bản Sang Giọng Nói

🗣️ Tận dụng công nghệ TTS tiên tiến của chúng tôi để nhanh chóng chuyển đổi văn bản thành giọng nói tự nhiên, lưu loát. 🌍 Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ để đáp ứng nhu cầu đa dạng. 🎛️ Bạn cũng có thể tùy chỉnh hiệu ứng giọng nói mong muốn bằng cách điều chỉnh nhiều thông số âm thanh.

Nhân Bản Giọng Nói

🎭 Muốn một giọng nói độc đáo? Với công nghệ nhân bản giọng nói tiên tiến của chúng tôi, bạn có thể tạo một mẫu giọng nói tùy chỉnh chỉ trong 10 giây âm thanh. ⚡ Nhanh, chính xác và độc đáo của bạn!

Cách Ly Giọng Nói

🔊 Bạn có thể sử dụng tính năng giảm nhiễu của chúng tôi để cách ly giọng nói khỏi tiếng nền phức tạp, 🧹 làm sạch ghi âm và 🎯 cho phép bạn dễ dàng nhân bản bất kỳ giọng nói nào bạn muốn.

Thư Viện Giọng Nói AI Đa Ngôn Ngữ

Trải nghiệm bộ sưu tập hơn 300 giọng nói AI tự nhiên, lưu loát trong hơn 60 ngôn ngữ, bao gồm tiếng Nga. Lý tưởng cho podcast, lồng tiếng video, giáo dục từ xa và sách nói. Công nghệ tiên tiến của chúng tôi đảm bảo đầu ra giọng nói chân thực cho mọi dự án.

Dùng Thử Miễn Phí
Attractive Guy

Attractive Guy

Russian
Male
Adult
Deep-voiced
Standard
Bad-tempered Boy

Bad-tempered Boy

Russian
Male
Adult
Charming
Standard

Mẫu Giọng Nói

Nghe các mẫu trong số hơn 300 giọng nói AI tự nhiên, lưu loát trong hơn 50+ ngôn ngữ và giọng điệu, bao gồm tiếng Nga. Lý tưởng cho podcast, lồng tiếng video, giáo dục từ xa, sách nói, trợ lý ảo và hơn thế nữa.

H

Handsome Childhood Friend

Russian
Female
Youth
Aggressive
Standard
B

Bright Queen

Russian
Female
Adult
Arrogant
Standard
A

Ambitious Woman

Russian
Female
Adult
Demanding
Standard
R

Reliable Man

Russian
Male
Middle Age
Steady
Standard
C

Crazy Girl

Russian
Female
Adult
Energetic
Standard
P

Pessimistic Girl

Russian
Female
Adult
Compassionate
Standard
A

Attractive Guy

Russian
Male
Adult
Deep-voiced
Standard
B

Bad-tempered Boy

Russian
Male
Adult
Charming
Standard

Hỗ Trợ Ngôn Ngữ Toàn Cầu

Công nghệ chuyển đổi văn bản sang giọng nói của chúng tôi hỗ trợ 51 ngôn ngữ trên toàn thế giới

🇺🇸

United States

Hi there! This is American English.

🇬🇧

United Kingdom

Hello there! This is a British English voice sample

🇨🇦

Canada

Hello, how are you today?

🇨🇦

Canada

Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?

🇦🇺

Australia

G'day mate, how are you going?

🇳🇿

New Zealand

Kia ora, how are you today?

🇸🇦

Saudi Arabia

مرحبا، كيف حالك اليوم؟

🇪🇬

Egypt

مرحبا، كيف حالك اليوم؟

🇦🇪

UAE

مرحبا، كيف حالك اليوم؟

🇲🇦

Morocco

مرحبا، كيف حالك اليوم؟

🇭🇰

Hong Kong

你好,今日點呀?

🇨🇳

China

你好,今天怎么样?

🇨🇳

China (Northern)

北京的秋天,层林尽染,美不胜收。

🇨🇳

China (Southern)

江南水乡,小桥流水。

🇸🇬

Singapore

你好,今天过得如何?

🇸🇬

Singapore

Hello, how are you today?

🇳🇱

Netherlands

Hallo, hoe gaat het vandaag met je?

🇧🇪

Belgium

Hallo, hoe gaat het vandaag met je?

🇧🇪

Belgium

Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?

🇫🇷

France

Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?

🇨🇭

Switzerland

Hallo, wie geht es Ihnen heute?

🇨🇭

Switzerland

Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?

🇨🇭

Switzerland

Ciao, come stai oggi?

🇩🇪

Germany

Hallo, wie geht es Ihnen heute?

🇦🇹

Austria

Servus, wie geht es Ihnen heute?

🇮🇩

Indonesia

Halo, apa kabar hari ini?

🇮🇹

Italy

Ciao, come stai oggi?

🇯🇵

Japan

こんにちは、今日はお元気ですか?

🇰🇷

South Korea

안녕하세요, 오늘 어떻게 지내세요?

🇰🇵

North Korea

안녕하세요, 오늘 어떻게 지내세요?

🇵🇹

Portugal

Olá, como está hoje?

🇧🇷

Brazil

Oi, tudo bem hoje?

🇷🇺

Russia

Привет, как ты сегодня?

🇧🇾

Belarus

Привет, как ты сегодня?

🇪🇸

Spain

¡Hola! ¿Cómo estás hoy?

🇲🇽

Mexico

¡Hola! ¿Cómo estás hoy?

🇦🇷

Argentina

¡Hola! ¿Cómo andás hoy?

🇨🇴

Colombia

¡Hola! ¿Cómo estás hoy?

🇵🇪

Peru

¡Hola! ¿Cómo estás hoy?

🇨🇱

Chile

¡Hola! ¿Cómo estás hoy?

🇹🇷

Turkey

Merhaba, bugün nasılsın?

🇺🇦

Ukraine

Привіт, як ти сьогодні?

🇻🇳

Vietnam

Xin chào, hôm nay bạn thế nào?

🇹🇭

Thailand

สวัสดี คุณเป็นอย่างไรบ้างวันนี้?

🇵🇱

Poland

Cześć, jak się dziś masz?

🇷🇴

Romania

Bună, cum ești azi?

🇲🇩

Moldova

Bună, cum ești azi?

🇬🇷

Greece

Γεια σας, πώς είστε σήμερα;

🇨🇾

Cyprus

Γεια σας, πώς είστε σήμερα;

🇨🇾

Cyprus

Merhaba, bugün nasılsın?

🇨🇿

Czech Republic

Ahoj, jak se dnes máte?

🇫🇮

Finland

Hei, miten voit tänään?

🇮🇳

India

नमस्ते, आज आप कैसे हैं?

🇮🇳

India

Namaste, how are you today?

Câu Hỏi Thường Gặp