MiniMax Audio cung cấp công nghệ AI tiên tiến để tổng hợp giọng nói sống động và tạo ra giọng nói tiếng Úc thực sự. Lý tưởng cho lồng tiếng video, sách nói, giọng nói trò chơi, e-learning và ứng dụng accessibility.
Nhập hoặc dán văn bản bạn muốn chuyển đổi sang giọng nói. Được thử 5 lần miễn phí để tạo ra.
Nhấp vào nút tạo để tạo âm thanh tiếng Úc.
Đăng nhập để trải nghiệm các tính năng bổ sung như hỗ trợ đa ngôn ngữ, đổi cảm xúc và giọng nói, tải xuống âm thanh.
🗣️ Sử dụng công nghệ TTS tiên tiến của chúng tôi để nhanh chóng chuyển đổi văn bản thành giọng nói tự nhiên, trôi chảy. 🌍 Nó hỗ trợ nhiều ngôn ngữ để đáp ứng các nhu cầu khác nhau. 🎛️ Bạn cũng có thể tùy chỉnh hiệu ứng giọng nói mong muốn bằng cách điều chỉnh nhiều tham số âm thanh.
🎭 Muốn có giọng nói độc đáo? Với công nghệ nhân bản giọng nói tiên tiến của chúng tôi, bạn có thể tạo mẫu giọng nói tùy chỉnh chỉ với 10 giây âm thanh. ⚡ Nhanh chóng, chính xác, và độc nhất của bạn!
Khám phá bộ sưu tập giọng nói AI tiếng Úc của chúng tôi mà giọng điệu tự nhiên và quyến rũ của giọng accent Úc. Hoàn hảo cho các ứng dụng như sách nói, lồng tiếng video và trợ lý ảo, các giọng nói này cung cấp sự biểu cảm cảm xúc phong phú và độ rõ nét tuyệt vời.
Dùng Thử Ngay Miễn PhíCác mẫu giọng nói tiếng Úc của chúng tôi rất phù hợp cho nhiều ứng dụng như podcast, lồng tiếng video, module e-learning, sách nói và trợ lý ảo.
English, Male, Adult, Bright, EN-Australian
Công nghệ chuyển văn bản thành giọng nói của chúng tôi hỗ trợ hơn 50 quốc gia, đảm bảo rằng giọng nói tiếng Úc có sẵn cho nhiều ứng dụng trên toàn thế giới.
Hi there! This is American English.
Hello there! This is a British English voice sample
Hello, how are you today?
Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?
G'day mate, how are you going?
Kia ora, how are you today?
مرحبا، كيف حالك اليوم؟
مرحبا، كيف حالك اليوم؟
مرحبا، كيف حالك اليوم؟
مرحبا، كيف حالك اليوم؟
你好,今日點呀?
你好,今天怎么样?
北京的秋天,层林尽染,美不胜收。
江南水乡,小桥流水。
你好,今天过得如何?
Hello, how are you today?
Hallo, hoe gaat het vandaag met je?
Hallo, hoe gaat het vandaag met je?
Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?
Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?
Hallo, wie geht es Ihnen heute?
Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?
Ciao, come stai oggi?
Hallo, wie geht es Ihnen heute?
Servus, wie geht es Ihnen heute?
Halo, apa kabar hari ini?
Ciao, come stai oggi?
こんにちは、今日はお元気ですか?
안녕하세요, 오늘 어떻게 지내세요?
안녕하세요, 오늘 어떻게 지내세요?
Olá, como está hoje?
Oi, tudo bem hoje?
Привет, как ты сегодня?
Привет, как ты сегодня?
¡Hola! ¿Cómo estás hoy?
¡Hola! ¿Cómo estás hoy?
¡Hola! ¿Cómo andás hoy?
¡Hola! ¿Cómo estás hoy?
¡Hola! ¿Cómo estás hoy?
¡Hola! ¿Cómo estás hoy?
Merhaba, bugün nasılsın?
Привіт, як ти сьогодні?
Xin chào, hôm nay bạn thế nào?
สวัสดี คุณเป็นอย่างไรบ้างวันนี้?
Cześć, jak się dziś masz?
Bună, cum ești azi?
Bună, cum ești azi?
Γεια σας, πώς είστε σήμερα;
Γεια σας, πώς είστε σήμερα;
Merhaba, bugün nasılsın?
Ahoj, jak se dnes máte?
Hei, miten voit tänään?
नमस्ते, आज आप कैसे हैं?
Namaste, how are you today?