Chuyển Văn Bản thành Lời Nói Giọng Anh với MiniMax Audio
MiniMax Audio cung cấp công nghệ AI tiên tiến cho tổng hợp giọng nói Anh giống người và tạo giọng nói. Lý tưởng cho lồng tiếng video, sách nói, giọng nói trò chơi, học tập trực tuyến, và ứng dụng trợ năng. Chọn từ nhiều giọng nói Anh UK biểu cảm với giọng điệu 100% bản địa, hoặc tạo giọng nói chân thực của riêng bạn.

Bắt Đầu Nhanh
1. Nhập Văn Bản
Nhập hoặc dán văn bản bạn muốn chuyển thành lời nói. Nhận năm lượt thử miễn phí để tạo.
2. Xác Nhận Nhập liệu
Nhấp vào nút tạo để tạo âm thanh tiếng Anh giọng Anh.
3. Trải Nghiệm Đầy Đủ Tính Năng
Đăng nhập để trải nghiệm các tính năng bổ sung như hỗ trợ đa ngôn ngữ, thay đổi cảm xúc và giọng nói, và tải xuống âm thanh.
Tính Năng
Chuyển Văn Bản thành Lời Nói
🗣️ Tận dụng công nghệ TTS tiên tiến của chúng tôi để chuyển văn bản thành lời nói lưu loát và tự nhiên. 🌍 Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ để đáp ứng nhu cầu khác nhau. 🎛️ Bạn cũng có thể tùy chỉnh hiệu ứng giọng nói mong muốn bằng cách điều chỉnh các thông số âm thanh khác nhau.
Nhân Bản Giọng Nói
🎭 Muốn một giọng nói độc đáo? Với công nghệ nhân bản giọng nói tiên tiến của chúng tôi, bạn có thể tạo mô hình giọng nói tùy chỉnh chỉ với 10 giây âm thanh. ⚡ Nhanh chóng, chính xác và độc nhất của bạn!
Thư Viện Giọng Nói Chính Thức
📚 Chúng tôi cung cấp hơn 300 giọng nói trong hơn 50 ngôn ngữ và nhiều giọng điệu, 🌐 bao phủ nhiều phong cách và nhóm tuổi để cung cấp hiệu ứng giọng nói bạn cần. 🎙️ Chất lượng chuyên nghiệp cho mọi dự án!
Triển Lãm Giọng Nói AI Anh
Trải nghiệm hơn 300 giọng nói AI Anh tự nhiên và lưu loát của chúng tôi. Những giọng nói này phủ sóng nhiều phong cách, lứa tuổi và giọng điệu khu vực. Dù cho podcast, lồng tiếng video, hay sách nói, những giọng Anh chất lượng cao với giọng điệu bản địa chân thực đảm bảo hiệu suất tối ưu trong mọi tình huống.
Thử Ngay Miễn Phí
News Presenter

Nature Show Host
Mẫu Giọng Anh
Khám phá bộ sưu tập lớn các mẫu giọng Anh của chúng tôi. Những giọng nói tự nhiên, chất lượng cao này là hoàn hảo cho podcast, lồng tiếng video, học tập trực tuyến, sách nói, và trợ lý ảo. Nghe sự chân thực trong giọng điệu và phạm vi cảm xúc mà giọng nói AI của chúng tôi có thể truyền tải.
Expressive Narrator
Compelling Lady
Upset Girl
Graceful Lady
Mature Partner
Lovely Girl
Deep-voiced Gentleman
Wise Lady
Decent Young Man
Sentimental Lady
Imposing Queen
Teen Boy
Wise Scholar
Patient Man
Comedian
Strong-Willed Boy
Hỗ Trợ Ngôn Ngữ Toàn Cầu
Công nghệ chuyển văn bản thành lời nói của chúng tôi hỗ trợ tiếng Anh Anh ở hơn 50 quốc gia trên toàn thế giới, đảm bảo tổng hợp giọng nói phù hợp văn hóa và chính xác ngữ cảnh.
United States
Hi there! This is American English.
United Kingdom
Hello there! This is a British English voice sample
Canada
Hello, how are you today?
Canada
Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?
Australia
G'day mate, how are you going?
New Zealand
Kia ora, how are you today?
Saudi Arabia
مرحبا، كيف حالك اليوم؟
Egypt
مرحبا، كيف حالك اليوم؟
UAE
مرحبا، كيف حالك اليوم؟
Morocco
مرحبا، كيف حالك اليوم؟
Hong Kong
你好,今日點呀?
China
你好,今天怎么样?
China (Northern)
北京的秋天,层林尽染,美不胜收。
China (Southern)
江南水乡,小桥流水。
Singapore
你好,今天过得如何?
Singapore
Hello, how are you today?
Netherlands
Hallo, hoe gaat het vandaag met je?
Belgium
Hallo, hoe gaat het vandaag met je?
Belgium
Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?
France
Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?
Switzerland
Hallo, wie geht es Ihnen heute?
Switzerland
Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?
Switzerland
Ciao, come stai oggi?
Germany
Hallo, wie geht es Ihnen heute?
Austria
Servus, wie geht es Ihnen heute?
Indonesia
Halo, apa kabar hari ini?
Italy
Ciao, come stai oggi?
Japan
こんにちは、今日はお元気ですか?
South Korea
안녕하세요, 오늘 어떻게 지내세요?
North Korea
안녕하세요, 오늘 어떻게 지내세요?
Portugal
Olá, como está hoje?
Brazil
Oi, tudo bem hoje?
Russia
Привет, как ты сегодня?
Belarus
Привет, как ты сегодня?
Spain
¡Hola! ¿Cómo estás hoy?
Mexico
¡Hola! ¿Cómo estás hoy?
Argentina
¡Hola! ¿Cómo andás hoy?
Colombia
¡Hola! ¿Cómo estás hoy?
Peru
¡Hola! ¿Cómo estás hoy?
Chile
¡Hola! ¿Cómo estás hoy?
Turkey
Merhaba, bugün nasılsın?
Ukraine
Привіт, як ти сьогодні?
Vietnam
Xin chào, hôm nay bạn thế nào?
Thailand
สวัสดี คุณเป็นอย่างไรบ้างวันนี้?
Poland
Cześć, jak się dziś masz?
Romania
Bună, cum ești azi?
Moldova
Bună, cum ești azi?
Greece
Γεια σας, πώς είστε σήμερα;
Cyprus
Γεια σας, πώς είστε σήμερα;
Cyprus
Merhaba, bugün nasılsın?
Czech Republic
Ahoj, jak se dnes máte?
Finland
Hei, miten voit tänään?
India
नमस्ते, आज आप कैसे हैं?
India
Namaste, how are you today?