Hướng Dẫn Sử Dụng Nhanh
1. Nhập Văn Bản
Nhập hoặc dán nội dung bạn muốn chuyển đổi thành giọng nói. Nhận 5 tín dụng miễn phí.
2. Tạo Tệp Âm Thanh
Xác nhận đầu vào và nhấp vào nút 'tạo' để tạo âm thanh tiếng Ukraina.
3. Trải Nghiệm Nhiều Hơn
Thăm trang chuyển văn bản sang giọng nói. Đăng nhập để trải nghiệm nhiều tính năng như đổi cảm xúc và kiểu giọng, và tải xuống âm thanh.
Tính Năng
Chuyển Văn Bản Sang Giọng Nói
🗣️ Sử dụng công nghệ TTS tiên tiến của chúng tôi để nhanh chóng chuyển đổi văn bản thành giọng nói tự nhiên.
Nhân Bản Giọng Nói
🎭 Muốn có giọng nói độc đáo? Với công nghệ nhân bản giọng nói tiên tiến của chúng tôi...
Trưng Bày Giọng Nói AI Tiếng Ukraina
Khám phá các giọng nói AI tiếng Ukraina tự nhiên, trôi chảy của chúng tôi. Phát triển bằng công nghệ tiên tiến...
Thử Miễn Phí
Calm Woman

Wise Scholar
Mẫu Giọng Nói
Khám phá các mẫu giọng nói tiếng Ukraina phù hợp cho các mục đích khác nhau: podcast, lồng tiếng video,...
Calm Woman
Ukrainian, Female, Adult, Audiobook, Standard
Hỗ Trợ Ngôn Ngữ Toàn Cầu
Công nghệ chuyển văn bản sang giọng nói của chúng tôi hỗ trợ 51 ngôn ngữ trên toàn cầu
United States
Hi there! This is American English.
United Kingdom
Hello there! This is a British English voice sample
Canada
Hello, how are you today?
Canada
Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?
Australia
G'day mate, how are you going?
New Zealand
Kia ora, how are you today?
Saudi Arabia
مرحبا، كيف حالك اليوم؟
Egypt
مرحبا، كيف حالك اليوم؟
UAE
مرحبا، كيف حالك اليوم؟
Morocco
مرحبا، كيف حالك اليوم؟
Hong Kong
你好,今日點呀?
China
你好,今天怎么样?
China (Northern)
北京的秋天,层林尽染,美不胜收。
China (Southern)
江南水乡,小桥流水。
Singapore
你好,今天过得如何?
Singapore
Hello, how are you today?
Netherlands
Hallo, hoe gaat het vandaag met je?
Belgium
Hallo, hoe gaat het vandaag met je?
Belgium
Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?
France
Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?
Switzerland
Hallo, wie geht es Ihnen heute?
Switzerland
Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?
Switzerland
Ciao, come stai oggi?
Germany
Hallo, wie geht es Ihnen heute?
Austria
Servus, wie geht es Ihnen heute?
Indonesia
Halo, apa kabar hari ini?
Italy
Ciao, come stai oggi?
Japan
こんにちは、今日はお元気ですか?
South Korea
안녕하세요, 오늘 어떻게 지내세요?
North Korea
안녕하세요, 오늘 어떻게 지내세요?
Portugal
Olá, como está hoje?
Brazil
Oi, tudo bem hoje?
Russia
Привет, как ты сегодня?
Belarus
Привет, как ты сегодня?
Spain
¡Hola! ¿Cómo estás hoy?
Mexico
¡Hola! ¿Cómo estás hoy?
Argentina
¡Hola! ¿Cómo andás hoy?
Colombia
¡Hola! ¿Cómo estás hoy?
Peru
¡Hola! ¿Cómo estás hoy?
Chile
¡Hola! ¿Cómo estás hoy?
Turkey
Merhaba, bugün nasılsın?
Ukraine
Привіт, як ти сьогодні?
Vietnam
Xin chào, hôm nay bạn thế nào?
Thailand
สวัสดี คุณเป็นอย่างไรบ้างวันนี้?
Poland
Cześć, jak się dziś masz?
Romania
Bună, cum ești azi?
Moldova
Bună, cum ești azi?
Greece
Γεια σας, πώς είστε σήμερα;
Cyprus
Γεια σας, πώς είστε σήμερα;
Cyprus
Merhaba, bugün nasılsın?
Czech Republic
Ahoj, jak se dnes máte?
Finland
Hei, miten voit tänään?
India
नमस्ते, आज आप कैसे हैं?
India
Namaste, how are you today?