Công Cụ Chuyển Văn Bản Thành Giọng Nói Tiếng Đức Miễn Phí Với Giọng Nói AI Tự Nhiên

MiniMax Audio cung cấp chuyển văn bản thành giọng nói tiếng Đức miễn phí với giọng nói AI tự nhiên. Lựa chọn từ hàng nghìn giọng nói giống con người, tùy chỉnh giọng điệu và giọng vùng miền, hỗ trợ đa ngôn ngữ. Lý tưởng cho sách nói, lồng tiếng video và nghe khi di chuyển.

German
Female
Female
Male
Male
You have 5 free trials remaining

Khởi Động Nhanh

1. Nhập Văn Bản

Nhập hoặc dán văn bản bạn muốn chuyển thành giọng nói. Bạn có năm cơ hội miễn phí để tạo ra âm thanh.

2. Chọn Thiết Lập Giọng Nói

Chọn ngôn ngữ, phong cách giọng nói và điều chỉnh thông số giọng nói.

3. Tạo và Tải Xuống

Bấm tạo, xem trước âm thanh của bạn, sau đó tải file về.

Tính Năng

Chuyển Văn Bản Thành Giọng Nói

🗣️ Tận dụng công nghệ TTS tiên tiến của chúng tôi để nhanh chóng chuyển đổi văn bản thành giọng nói tự nhiên, lưu loát. 🌍 Hỗ trợ đa ngôn ngữ để đáp ứng các nhu cầu khác nhau. 🎛️ Bạn cũng có thể tùy chỉnh hiệu ứng giọng nói mong muốn bằng cách điều chỉnh các thông số âm thanh.

Nhân Bản Giọng Nói

🎭 Muốn một giọng nói độc đáo? Với công nghệ nhân bản giọng nói tiên tiến của chúng tôi, bạn có thể tạo mô hình giọng nói tùy chỉnh chỉ trong 10 giây ghi âm. ⚡ Nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn của riêng bạn!

Tách Âm Thanh

🔊 Bạn có thể sử dụng tính năng giảm nhiễu của chúng tôi để tách giọng hát khỏi tiếng ồn nền phức tạp, 🧹 làm sạch các bản ghi âm và 🎯 giúp bạn dễ dàng tái tạo bất kỳ giọng nói nào bạn mong muốn.

Thư Viện Giọng Nói AI Đa Ngôn Ngữ

Trải nghiệm hơn 300 giọng nói AI tự nhiên, lưu loát trong hơn 60 ngôn ngữ, bao gồm tiếng Đức. Hoàn hảo cho podcast, lồng tiếng video, e-learning và sách nói. Thử giọng tiếng Đức miễn phí ngay bây giờ.

Thử Miễn Phí
Sweet Lady

Sweet Lady

German
Female
Adult
Animated
Standard
Playful Man

Playful Man

German
Male
Adult
Lively and Spirited
Standard

Mẫu Giọng Nói

Nghe bộ sưu tập phong phú trên 300 giọng nói AI tự nhiên, lưu loát với hơn 17 ngôn ngữ, bao gồm tiếng Đức. Lý tưởng cho podcast, lồng tiếng video, e-learning, sách nói và trợ lý ảo.

F

Friendly Man

German
Male
Middle Age
Sincere
Standard
S

Sweet Lady

German
Female
Adult
Animated
Standard
P

Playful Man

German
Male
Adult
Lively and Spirited
Standard

Hỗ Trợ Ngôn Ngữ Toàn Cầu

Công nghệ chuyển văn bản thành giọng nói của chúng tôi hỗ trợ 51 ngôn ngữ trên khắp thế giới

🇺🇸

United States

Hello, how are you today?

🇬🇧

United Kingdom

Hello, how are you today?

🇨🇦

Canada

Hello, how are you today?

🇨🇦

Canada

Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?

🇦🇺

Australia

G'day mate, how are you going?

🇳🇿

New Zealand

Kia ora, how are you today?

🇸🇦

Saudi Arabia

مرحبا، كيف حالك اليوم؟

🇪🇬

Egypt

مرحبا، كيف حالك اليوم؟

🇦🇪

UAE

مرحبا، كيف حالك اليوم؟

🇲🇦

Morocco

مرحبا، كيف حالك اليوم؟

🇭🇰

Hong Kong

你好,今日點呀?

🇨🇳

China

你好,今天怎么样?

🇸🇬

Singapore

你好,今天过得如何?

🇸🇬

Singapore

Hello, how are you today?

🇳🇱

Netherlands

Hallo, hoe gaat het vandaag met je?

🇧🇪

Belgium

Hallo, hoe gaat het vandaag met je?

🇧🇪

Belgium

Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?

🇫🇷

France

Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?

🇨🇭

Switzerland

Hallo, wie geht es Ihnen heute?

🇨🇭

Switzerland

Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?

🇨🇭

Switzerland

Ciao, come stai oggi?

🇩🇪

Germany

Hallo, wie geht es Ihnen heute?

🇦🇹

Austria

Servus, wie geht es Ihnen heute?

🇮🇩

Indonesia

Halo, apa kabar hari ini?

🇮🇹

Italy

Ciao, come stai oggi?

🇯🇵

Japan

こんにちは、今日はお元気ですか?

🇰🇷

South Korea

안녕하세요, 오늘 어떻게 지내세요?

🇰🇵

North Korea

안녕하세요, 오늘 어떻게 지내세요?

🇵🇹

Portugal

Olá, como está hoje?

🇧🇷

Brazil

Oi, tudo bem hoje?

🇷🇺

Russia

Привет, как ты сегодня?

🇧🇾

Belarus

Привет, как ты сегодня?

🇪🇸

Spain

¡Hola! ¿Cómo estás hoy?

🇲🇽

Mexico

¡Hola! ¿Cómo estás hoy?

🇦🇷

Argentina

¡Hola! ¿Cómo andás hoy?

🇨🇴

Colombia

¡Hola! ¿Cómo estás hoy?

🇵🇪

Peru

¡Hola! ¿Cómo estás hoy?

🇨🇱

Chile

¡Hola! ¿Cómo estás hoy?

🇹🇷

Turkey

Merhaba, bugün nasılsın?

🇺🇦

Ukraine

Привіт, як ти сьогодні?

🇻🇳

Vietnam

Xin chào, hôm nay bạn thế nào?

🇹🇭

Thailand

สวัสดี คุณเป็นอย่างไรบ้างวันนี้?

🇵🇱

Poland

Cześć, jak się dziś masz?

🇷🇴

Romania

Bună, cum ești azi?

🇲🇩

Moldova

Bună, cum ești azi?

🇬🇷

Greece

Γεια σας, πώς είστε σήμερα;

🇨🇾

Cyprus

Γεια σας, πώς είστε σήμερα;

🇨🇾

Cyprus

Merhaba, bugün nasılsın?

🇨🇿

Czech Republic

Ahoj, jak se dnes máte?

🇫🇮

Finland

Hei, miten voit tänään?

🇮🇳

India

नमस्ते, आज आप कैसे हैं?

🇮🇳

India

Namaste, how are you today?

Các Câu Hỏi Thường Gặp